Hãng sản xuất: Entrust, Hoa Kỳ
Bảo hành: 36 tháng
Nhà cung cấp: MK Group
Giải pháp phát hành thẻ để bàn toàn diện và đồng bộ gồm:
- Máy in thẻ ID Sigma DS4
- Có thể tùy chọn một hoặc nhiều hộp đựng thẻ
- Phần mềm phát hành thẻ
- Thẻ trắng
- Mực in - phụ kiện đi kèm
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật - bảo hành nhanh chóng kịp thời.Với 21 năm kinh nghiệm trong việc xây dựng và triển khai hàng triệu chương trình phát hành thẻ, cá thể hóa thẻ và sản phẩm thẻ thông minh trong các lĩnh vực tài chính ngân hàng, chính phủ, doanh nghiệp, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, viễn thông và giao thông vận tải, MK Group cùng đối tác Entrust (Mỹ) cam kết sẽ cung cấp cho quý Khách hàng – Đối tác những thiết bị máy in thẻ chất lượng hàng đầu thế giới cùng các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và nhanh chóng, giúp Khách hàng – Đối tác xây dựng và triển khai các Chương trình thẻ hiệu quả và thành công.CÁC TÍNH NĂNG & LỢI ÍCH CHÍNHSigma DS4-ES1: Máy in thẻ ID và thẻ tài chính hàng đầu thế giới
CÁC TÍNH NĂNG BẢO MẬT VƯỢT TRỘI
SIGMA DS4-ES1: LINH HOẠT, DỄ DÀNG TÍCH HỢP VÀ NÂNG CẤP
Công nghệ in |
Truyền nhiệt thăng hoa |
|||
Khả năng in |
In một mặt hoặc hai mặt, in màu, và in đơn màu |
|||
Độ phân giải |
· Chế độ tiêu chuẩn: 300dpi đối với in đồ họa, mã vạch, in text tiêu chuẩn. · Công nghệ in Datacard® TrueMatch ™. Tuân thủ theo chế độ quản lý màu ICC |
|||
Tốc độ in |
· In màu một mặt (YMCKT) lên tới 250 thẻ/giờ · In màu hai mặt (YMCKT-KT) lên tới 180 thẻ/giờ · In đơn màu hai mặt (in màu đen chất lượng cao) lên tới 500 thẻ/giờ · In 60 giây/thẻ bao gồm: Mã từ, in chìm, dập nổi, phủ nhũ lên thẻ · In 64 giây/thẻ bao gồm: in hình ảnh đơn màu, mã từ, in chìm, dập nổi và phủ nhũ lên thẻ. · In 78 giây/thẻ bao gồm: in hình ảnh màu, mã từ, in chìm, dập nổi và phủ nhũ lên thẻ |
|||
Hộp đựng thẻ |
· Đầu vào: 125 thẻ (độ dày thẻ 0.03 in) · Đầu ra: 25 thẻ · Thẻ loại: 10 thẻ · Khe cắm thẻ ngoại lệ phía trước |
|||
Kích thước thẻ |
· Độ dày: 0.25mm – 1.016mm · Kích thước: ID-1, CR-79 |
|||
Dập nổi/ In chìm |
· Bánh xe dập nổi/ in chìm 75 ký tự, theo tiêu chuẩn thẻ tài chính ID-1 ISO7811-3 · In một mặt hoặc hai mặt · Ký tự bảo mật Mastercard/ Helvetica/OCR-A1, OCR-B1 |
|||
Môi trường hoạt động |
· Nhiệt độ: 15oC – 35oC · Độ ẩm: 20-80% RH - Không ngưng tụ |
|||
Mã hóa dải từ |
Mã hóa dải từ theo chuẩn ISO 7811 3-track (Hi/ Lo); tùy chọn rãnh từ đơn JIS loại II |
|||
Mã hóa thẻ thông minh |
· Kết nối dây đơn, hỗ trợ thẻ theo chuẩn EMV cấp độ 1 · Mã hóa thẻ thông minh tiếp xúc và không tiếp xúc ISO 14443 A/B, ISO 15693, MiFare Series, DESFire Series EV1/EV2 |
|||
Tính năng bảo mật |
· Khóa bảo vệ được kích hoạt bằng phần mềm giúp bảo vệ thẻ, vật tư, hộp đựng thẻ loại · Mã hóa TLS / SSL, hỗ trợ AES-256 · Có sẵn tính năng Bolt-down: tính năng chốt chặt để giữ 2 khối · Hộp đựng thẻ đầu ra được giấu kín · Dây khóa bảo mật (bán riêng) · Bộ đếm thẻ không thể đặt lại phục vụ cho mục đích kiểm soát. |
|||
Màn hình LCD hỗ trợ hiển thị ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nhật |
|||
Kích thước |
Máy in một hộp đựng thẻ: 44.2 cm x 22.6 cm x 22.9 cm Máy in có nhiều hộp đựng thẻ: 58.4 cm x 34 cm x 41.1 cm Module phía dưới (bao gồm in chìm, dập nổi, phủ nhũ, đựng thẻ đầu ra): 38.1 cm x 69.9 cm x 36.8 cm) |
|||
Trọng lượng |
· Máy in có một hộp đựng thẻ: 5.49 kg · Máy in có nhiều hộp đựng thẻ: 14.02 kg |
|||
Kết nối |
USB, Wifi và Ethernet |
|||
Hỗ trợ hệ điều hành |
· Windows 10 version 1909 – 64-bit – enterprise, home, professional · Windows 10 – 32 bit – professional or enterprise |
|||
Chế độ bảo hành |
36 tháng |
|||
Tùy chọn |
6 hộp đựng thẻ, mỗi hộp chứa 125 thẻ (tổng cộng 750 thẻ) |
|||
Ruy băng màu |
YMCKT YMCKT-KT KTT |
: 500 ảnh : 350 ảnh : 750 ảnh |
YMCKL-KT ST-KT GT-KT |
: 300 ảnh : 500 ảnh : 500 ảnh |
Ribbon đơn màu |
In đươc 1500 ảnh với các loại Ribbon đơn màu: Đen, xanh dương, đỏ, xanh lá cây, bạc mờ, vàng mờ, bạc ánh kim và vàng ánh kim |
|||
Lưu ý ký hiệu: |
Y = vàng, M = đỏ, C = xanh dương, K = đen, T = lớp phủ, S = bạc mờ, G = vàng mờ
|