Hãng sản xuất: Entrust, Hoa Kỳ
Bảo hành: 36 tháng
Nhà cung cấp: MK Group
Giải pháp phát hành thẻ để bàn toàn diện và đồng bộ gồm:
- Máy in thẻ ID Sigma DS4
- Có thể tùy chọn một hoặc nhiều hộp đựng thẻ
- Phần mềm phát hành thẻ
- Thẻ trắng
- Mực in - phụ kiện đi kèm
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật - bảo hành nhanh chóng kịp thời.
Với 22 năm kinh nghiệm trong việc xây dựng và triển khai hàng triệu chương trình phát hành thẻ, cá thể hóa thẻ và sản phẩm thẻ thông minh trong các lĩnh vực tài chính ngân hàng, chính phủ, doanh nghiệp, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, viễn thông và giao thông vận tải, MK Group cùng đối tác Entrust (Mỹ) cam kết sẽ cung cấp cho quý Khách hàng – Đối tác những thiết bị máy in thẻ chất lượng hàng đầu thế giới cùng các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và nhanh chóng, giúp Khách hàng – Đối tác xây dựng và triển khai các Chương trình thẻ hiệu quả và thành công.
CÁC TÍNH NĂNG BẢO MẬT VƯỢT TRỘI
LINH HOẠT VÀ DỄ DÀNG TÍCH HỢP VỚI HẠ TẦNG CNTT CỦA TỔ CHỨC
- In trực tiếp đơn màu hoặc đa màu
- Mã hóa dải từ
- Mã hóa thẻ thông minh tiếp xúc/không tiếp xúc
-Bổ sung nhiều hộp đựng thẻ cho các thẻ được thiết kế sẵn.
- Bổ sung thêm mô đun dập nổi cùng ruy băng ánh kim giúp nâng cao chất lượng và hiệu ứng cho thẻ.
Công nghệ in |
Truyền nhiệt thăng hoa |
|||
Khả năng in |
In một mặt hoặc hai mặt, in màu, và in đơn màu |
|||
Độ phân giải |
· Chế độ tiêu chuẩn: 300dpi đối với in đồ họa, mã vạch, text. · Công nghệ in Datacard® TrueMatch ™. Tuân thủ theo chế độ quản lý màu ICC |
|||
Tốc độ in |
· In màu một mặt (YMCKT) lên tới 250 thẻ/giờ · In màu hai mặt (YMCKT-KT) lên tới 180 thẻ/giờ · In đơn màu hai mặt (in màu đen chất lượng cao) lên tới 500 thẻ/giờ |
|||
Hộp đựng thẻ |
· Đầu vào: 125 thẻ · Đầu ra: 25 thẻ · Thẻ loại: 10 thẻ · Khe cắm thẻ ngoại lệ phía trước |
|||
Kích thước thẻ |
· Độ dày: 0.25mm – 1.016mm · Kích thước: ID-1, CR-79 |
|||
Kích thước thiết bị |
· Máy in: (L) 44.2 cm x (W) 22.6 cm x (H) 22.9 cm · Máy in bao gồm nhiều hộp đựng thẻ: (L) 58.4 cm x (W) 34 cm x (H) 41.1 cm |
|||
Môi trường hoạt động |
· Nhiệt độ: 15oC – 35oC · Độ ẩm: 20-80% RH - Không ngưng tụ |
|||
Mã hóa dải từ |
Mã hóa dải từ theo chuẩn ISO 7811 3-track (Hi/ Lo); tùy chọn rãnh từ đơn JIS loại II |
|||
Mã hóa thẻ thông minh |
· Kết nối dây đơn, hỗ trợ thẻ theo chuẩn EMV cấp độ 1 - Mã hóa thẻ thông minh tiếp xúc: ISO 7816 T=0 (T=1), Class A 5V (3V and 1.8V) - Mã hóa thẻ thông minh không tiếp xúc: ISO 14443 – A & B, ISO 15693, MiFare Series, DESFire Series EV1/EV2, HID iCLASS Series, HID Prox (125 KHZ) |
|||
Tính năng bảo mật |
· Khóa bảo vệ được kích hoạt bằng phần mềm giúp bảo vệ thẻ, vật tư, hộp đựng thẻ loại · Mã hóa TLS / SSL, hỗ trợ AES-256 · Hộp đựng thẻ đầu ra được giấu kín · Bộ đếm thẻ không thể đặt lại phục vụ cho mục đích kiểm soát. |
|||
Màn hình LCD hỗ trợ hiển thị ngôn ngữ |
Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nhật |
|||
Trọng lượng |
· Máy in có một hộp đựng thẻ: 5.49 kg · Máy in có nhiều hộp đựng thẻ: 14.02 kg |
|||
Kết nối |
USB, Wifi và Ethernet |
|||
Hỗ trợ hệ điều hành |
· Windows 10 version 1909 – 64-bit – enterprise, home, professional · Windows 10 – 32 bit – professional or enterprise |
|||
Chế độ bảo hành |
36 tháng |
|||
Tùy chọn |
6 hộp đựng thẻ, mỗi hộp chứa 125 thẻ (tổng cộng 750 thẻ) |
|||
Ruy băng màu |
YCMKT YMCKT-KT KTT |
: 500 ảnh : 350 ảnh : 750 ảnh |
YMCKL-KT ST-KT GT-KT |
: 300 ảnh : 500 ảnh : 500 ảnh |
Ribbon đơn màu |
Đen, xanh dương, đỏ, xanh lá cây, bạc mờ, vàng mờ, bạc ánh kim và vàng ánh kim: 1500 ảnh |
|||
Lưu ý ký hiệu: |
Y = vàng, M = đỏ, C = xanh dương, K = đen, T = lớp phủ, S = bạc mờ, G = vàng mờ |